Đột quỵ là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Trung bình cứ 3 phút lại có 1 ca tử vong do đột quỵ. Đột quỵ là gì? Dấu hiệu đột quỵ bao gồm những gì? Hãy cùng Onecare tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây
1. Đột quỵ là gì?
Đột quỵ (còn gọi là tai biến mạch máu não) là tình trạng xảy ra khi một mạch máu trong não bị tắc đột ngột hoặc vỡ, gây ra thiếu máu hoặc tổn thương các vùng não phụ trách các chức năng cơ thể khác nhau. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như khó nói, khó đi lại, tê liệt, hoặc mất cân bằng.
Đột quỵ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm tắc động mạch do cặn bã, huyết khối hoặc khối u, rối loạn đông máu, hoặc mất cân bằng hoóc môn. Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đột quỵ có thể được kiểm soát và ngăn chặn các tổn thương não trầm trọng hơn.
Có hai loại đột quỵ chính, bao gồm:
-
Đột quỵ cục bộ (Ischemic stroke): Xảy ra khi một mạch máu bị tắc do cặn bã, huyết khối hoặc khối u, gây ra thiếu máu và tổn thương các vùng não phụ trách chức năng của mạch máu đó.
-
Đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic stroke): Xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ và dẫn đến xuất huyết vào não, gây ra thiếu máu và tổn thương các vùng não xung quanh.
Cả hai loại đột quỵ này đều có thể gây ra các triệu chứng giống nhau, bao gồm tê liệt, khó nói, khó đi lại, mất cân bằng và chóng mặt. Tuy nhiên, điều trị và phòng ngừa cho mỗi loại đột quỵ đều khác nhau, do đó việc xác định chính xác loại đột quỵ là rất quan trọng để đưa ra liệu pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
2. Nguyên nhân gây đột quỵ là gì?
Đột quỵ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng người cao tuổi và người có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ. Nguy cơ đột quỵ tăng lên khi tuổi tác tăng và khi có nhiều yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như huyết áp cao, tiểu đường, hút thuốc lá, uống rượu, béo phì, rối loạn đông máu, và bệnh tim. Tuy nhiên, đột quỵ cũng có thể xảy ra ở những người trẻ tuổi, đặc biệt là trong trường hợp có yếu tố di truyền hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Có nhiều nguyên nhân gây ra đột quỵ, bao gồm:
-
Tắc động mạch do cặn bã: Nếu mạch máu bị tắc bởi cặn bã hoặc tạp chất, cung cấp máu đến não sẽ bị giảm, gây ra đột quỵ.
-
Huyết khối: Huyết khối có thể hình thành trong các mạch máu não và gây tắc nghẽn, dẫn đến đột quỵ. Huyết khối này có thể được hình thành bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm rối loạn đông máu, bệnh tim và chấn thương đầu.
-
Rối loạn đông máu: Một số rối loạn đông máu như bệnh lupus, bệnh von Willebrand, bệnh máu bẩm sinh và các rối loạn khác cũng có thể gây ra đột quỵ.
-
Áp lực máu cao: Áp lực máu cao có thể gây ra đột quỵ bằng cách làm tăng nguy cơ tắc nghẽn mạch máu hoặc gây ra vỡ mạch máu.
-
Khối u não: Các khối u não có thể gây tắc nghẽn mạch máu và gây ra đột quỵ.
-
Rối loạn tim: Các rối loạn tim như nhịp tim bất thường, van tim bị lạc và bệnh màng nhĩ có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
-
Tiểu đường: Tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ bằng cách gây ra tổn thương các mạch máu và dẫn đến các vấn đề về tuần hoàn.
Ngoài ra, Có nhiều bệnh và tình trạng sức khỏe có thể dẫn đến nguy cơ cao mắc đột quỵ, bao gồm:
-
Huyết áp cao (tăng huyết áp): Nếu bạn có áp lực máu cao và không được điều trị, bạn có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ.
-
Tiểu đường: Việc không kiểm soát được tiểu đường có thể dẫn đến các vấn đề về tuần hoàn và gây ra đột quỵ.
-
Bệnh tim: Những người bị bệnh tim như nhịp tim bất thường, van tim bị lạc và bệnh màng nhĩ có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ.
-
Rối loạn đông máu: Nếu bạn có bất kỳ rối loạn đông máu nào, bạn có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ.
-
Hút thuốc lá: Việc hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc đột quỵ.
-
Uống rượu quá nhiều: Việc uống rượu quá nhiều có thể làm tăng nguy cơ mắc đột quỵ.
-
Béo phì: Béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc đột quỵ.
-
Cholesterol cao: Cholesterol cao có thể làm tắc nghẽn các mạch máu và gây ra đột quỵ.
-
Bệnh mạch vành: Nếu bạn có bệnh mạch vành hoặc đã từng trải qua đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ.
3. Dấu hiệu đột quỵ
Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình của bạn có bất kỳ dấu hiệu này, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đội cấp cứu gần nhất để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu được phát hiện và điều trị sớm, đột quỵ có thể được kiểm soát tốt và nguy cơ tử vong hoặc tàn phế có thể được giảm thiểu. Dấu hiệu của đột quỵ có thể bao gồm:
-
Nói chuyện khó khăn hoặc không rõ ràng.
-
Tê hoặc yếu một nửa của cơ thể, bao gồm cả khuôn mặt, tay, chân.
-
Khó khăn trong việc đi lại, khó cử động một bên của cơ thể.
-
Mất thị lực hoặc nhìn mờ.
-
Chóng mặt, mất cân bằng hoặc rối loạn cảm giác.
-
Đau đầu nặng hoặc đau đầu đột ngột.
-
Mất khả năng điều khiển các cử động của mắt hoặc mắt quay lên trên hoặc xuống.
-
Nôn mửa hoặc buồn nôn.
-
Khó thở hoặc khó nói.
Người bị đột quỵ có thể có một vài dấu hiệu trên. Tùy thể trạng sức khỏe của mỗi người mà dấu hiệu đột quỵ khác nhau. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp cơn thiếu máu não thoáng qua với các triệu chứng giống hệt đột quỵ nhưng chỉ xảy ra trong vòng vài phút. Cơn thiếu máu não thoáng qua là dấu hiệu cảnh báo tình trạng đột quỵ sắp xuất hiện, có thể là trong vòng vài ngày hoặc một tháng sắp tới.
Những dấu hiệu đột quỵ có thể đến và qua đi rất nhanh. Bạn cần lắng nghe cơ thể, khi thấy các dấu hiệu này xuất hiện cần chủ động đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để được kiểm tra. Thời gian “vàng” cho bệnh đột quỵ là 60 phút, mỗi phút qua đi, mức độ tổn thương của hệ thần kinh càng nghiêm trọng.
4. Cách phòng tránh đột quỵ
Đột quỵ là một căn bệnh nguy hiểm và có thể gây tàn phế hoặc tử vong. Tuy nhiên, nhiều trường hợp đột quỵ có thể được phòng ngừa bằng cách thay đổi lối sống và giảm nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số cách phòng tránh đột quỵ mà bạn có thể thực hiện:
-
Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ chính của đột quỵ. Do đó, bạn cần đo huyết áp thường xuyên và kiểm soát nó ở mức an toàn. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh huyết áp cao, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định đúng phương pháp điều trị.
-
Giảm cân: Béo phì là yếu tố nguy cơ cao gây ra đột quỵ. Do đó, bạn cần giảm cân nếu bạn bị béo phì hoặc quá cân.
-
Tập thể dục: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ. Bạn có thể tập thể dục bằng cách đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc các bài tập thể dục khác.
-
Kiểm soát đường huyết: Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường, bạn cần kiểm soát đường huyết của mình để giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ.
-
Điều chỉnh chế độ ăn uống: Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ.
-
Từ bỏ thuốc lá và rượu: Hút thuốc lá và uống rượu có thể tăng nguy cơ mắc bệnh đột quỵ. Do đó, bạn nên hạn chế hoặc từ bỏ các thói quen này.
-
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện và điều trị sớm các yếu tố nguy cơ của đột quỵ, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
5. Cần làm gì khi phát hiện người đang bị đột quỵ?
Khi phát hiện một người bị đột quỵ, bạn nên gọi ngay điện thoại cấp cứu để đưa người đó đến bệnh viện gần nhất ngay lập tức. Bạn cũng nên thực hiện các bước cứu chữa sơ cứu sau đây để giúp người bị đột quỵ ổn định và giảm thiểu thiệt hại:
-
Đảm bảo an toàn cho người bị đột quỵ: Đầu tiên, bạn nên đảm bảo an toàn cho người bị đột quỵ bằng cách nâng đầu của họ và giữ cho họ ở tư thế nằm ngửa.
-
Gọi điện thoại cấp cứu: Gọi ngay điện thoại cấp cứu và cung cấp thông tin về tình trạng của người bị đột quỵ. Bạn cũng nên yêu cầu một xe cứu thương đến nhanh nhất có thể để đưa người bị đột quỵ đến bệnh viện.
-
Kiểm tra hô hấp và lưu thông khí: Kiểm tra hô hấp và lưu thông khí của người bị đột quỵ. Nếu cần thiết, hãy thực hiện thở hồi sức.
-
Làm giảm áp lực đầu: Nếu người bị đột quỵ không còn tỉnh táo, hãy nâng đầu của họ và giữ cho họ ở tư thế nằm ngửa để làm giảm áp lực đầu.
-
Kiểm tra nhịp tim và huyết áp: Kiểm tra nhịp tim và huyết áp của người bị đột quỵ. Nếu cần thiết, thực hiện nhịp tim và huyết áp.
Nhớ rằng, khi phát hiện một người bị đột quỵ, thời gian là rất quan trọng. Điều quan trọng là phải đưa người bị đột quỵ đến bệnh viện nhanh nhất có thể để đảm bảo người bị đột quỵ nhận được sự điều trị và chăm sóc cần thiết để giảm thiểu thiệt hại.